CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC TỪ CAO ĐẲNG
Ngành đào tạo: Kế toán
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
Học kỳ
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tín chỉ
|
I
|
Các học phần bắt buộc
|
20
|
FIB339
|
Toán tài chính
|
2
|
AUD334
|
Kế toán quản trị
|
2
|
ACC345
|
Kế toán tài chính
|
4
|
FIB347
|
Bảo hiểm
|
3
|
FIB362
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
AUD348
|
Kế toán chi phí
|
2
|
ACC328
|
Kế toán thuế
|
2
|
ACC329
|
Chuyên đề báo cáo tài chính
|
2
|
II
|
Các học phần bắt buộc
|
20
|
AUD335
|
Kiểm toán 1
|
2
|
ACC331
|
Kế toán ngân hàng
|
2
|
ECS361
|
Marketing cơ bản
|
2
|
ACC332
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2
|
FIB346
|
Quản trị tài chính
|
3
|
FIB360
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư
|
3
|
FIB358
|
Thị trường chứng khoán
|
3
|
AUD336
|
Hệ Thống thông tin kế toán
|
2
|
AUD337
|
Thực hành HTTT Kế toán
|
1
|
III
|
Các học phần bắt buộc
|
14
|
AUD371
|
Hệ thống Kiểm soát nội bộ
|
3
|
AUD338
|
Kiểm toán 2
|
2
|
ACC367
|
Kế toán quốc tế
|
3
|
ACC343
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
2
|
ACC381
|
Chuyên đề tốt nghiệp
|
4
|
Tổng số: 54 TC
· Các học phần bổ sung dành cho ngành gần ngành kế toán bậc cao đẳng
|
Tổng số TC
|
14
|
ACC325
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
ACC326
|
Kế toán tài chính 1
|
4
|
ACC346
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
ACC369
|
Tổ chức hạch toán kế toán
|
2
|
FIB327
|
Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
Khánh Hòa, ngày …..tháng ……năm 2016
TRƯỞNG KHOA/VIỆN