CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC BẰNG HAI
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
Thời gian đào tạo: 2,0 năm
Học kỳ
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tín chỉ
|
I
|
Các học phần bắt buộc
|
24
|
B2602
|
Ngữ âm thực hành / pronunciation practice
|
3
|
B2852
|
Nghe 1 / Listening 1
|
3
|
B2853
|
Nói 1 / Speaking 1
|
3
|
B2854
|
Đọc 1 / Reading 1
|
3
|
B2854
|
Viết 1 / Writing 1
|
3
|
B2855
|
Ngữ pháp 1 / Grammar 1
|
3
|
B2856
|
Nghe 2 / Listening 2
|
3
|
B2857
|
Nói 2 / Speaking 2
|
3
|
II
|
Các học phần bắt buộc
|
21
|
B2858
|
Đọc 2 / Reading 2
|
3
|
B2859
|
Viết 2 / Writing 2
|
3
|
B2612
|
Ngữ pháp 2 / Grammar 2
|
3
|
B2861
|
Nghe 3 / Listening 3
|
3
|
B2863
|
Nói 3 / Speaking 3
|
3
|
B2864
|
Đọc 3 / Reading 3
|
3
|
B2865
|
Viết 3 / Writing 3
|
3
|
III
|
Các học phần bắt buộc
|
22
|
B2615
|
Ngữ âm - Âm vị học / English Phonetics and Phonology
|
2
|
B2620
|
Hình thái học / Morphology
|
2
|
B2622
|
Cú pháp học / Syntax
|
2
|
B2860
|
Ngữ nghĩa – Ngữ dụng học / Semantics & Pragmatics
|
2
|
B2866
|
Văn học Anh / British Literature
|
2
|
B2867
|
Văn học Mỹ / American Literature
|
2
|
B2868
|
Văn hoá Anh / British Culture
|
3
|
B2869
|
Văn hoá Mỹ / American Culture
|
3
|
B2613
|
Biên dịch 1 / Translation 1
|
2
|
B2614
|
Phiên dịch 1 / Interpretation 1
|
2
|
IV
|
Các học phần bắt buộc
|
21
|
B2884
|
Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh
|
2
|
B2885
|
Tiếng Anh Du lịch
|
2
|
B2886
|
Tiếng Anh Thương mại và văn phòng
|
2
|
B2623
|
Phiên dịch 2 / Interpretation 2
|
2
|
B2624
|
Biên dịch 2 / Translation 2
|
2
|
B2870
|
Biên dịch 3 / Translation 3
|
3
|
B2871
|
Phiên dịch 3 / Interpretation 3
|
3
|
B2633
|
Thực tập tốt nghiệp (4 tuần) / Graduation Practicum (4 weeks)
|
5
|
Tổng số TC: 88 TC
Khánh Hòa, ngày …..tháng ……năm 2016
TRƯỞNG KHOA/VIỆN