| TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ | 
| 1 | Tiến sĩ Nuôi trồng thủy sản | Nuôi trồng thủy sản | 9620301 | 
| 2 | Tiến sĩ Khai thác thủy sản | Khai thác thủy sản | 9620304 | 
| 3 | Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí động lực | Kỹ thuật cơ khí động lực | 9520116 | 
| 4 | Tiến sĩ Công nghệ chế biến thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản | 9540105 | 
| 5 | Tiến sĩ Công nghệ sau thu hoạch | Công nghệ sau thu hoạch | 9540104 | 
| 6 | Tiến sĩ Kỹ thuật tàu thủy | Kỹ thuật tàu thủy | 9520122 | 
| 7 | Tiến sĩ Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | 9540101 | 
| 8 | Tiến sĩ Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 9340101 | 
| 9 | Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | 9520103 | 
| 10 | Tiến sĩ Kinh tế và quản lý tài nguyên biển | Kinh tế và quản lý tài nguyên biển | 9310109 | 
| 11 | Tiến sĩ Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 9420201 | 
| TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ | 
| 1 | Thạc sĩ Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | 8540101 | 
| 2 | Thạc sĩ Công nghệ sau thu hoạch | Công nghệ sau thu hoạch | 8540104 | 
| 3 | Thạc sĩ Công nghệ chế biến thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản | 8540105 | 
| 4 | Thạc sĩ Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 8420201 | 
| 5 | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | 8520103 | 
| Chuyên ngành Kỹ thuật nhiệt Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí chế tạo | - | 
| 6 | Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí động lực | Kỹ thuật cơ khí động lực | 8520116 | 
| 7 | Thạc sĩ Kinh tế phát triển | Kinh tế phát triển | 8310105 | 
| 8 | Thạc sĩ Quản lý kinh tế | Quản lý kinh tế | 8310110 | 
| 9 | Thạc sĩ Khai thác thủy sản | Khai thác thủy sản | 8620304 | 
| 10 | Thạc sĩ Quản lý thủy sản | Quản lý thủy sản | 8620305 | 
| 11 | Thạc sĩ Nuôi trồng thủy sản | Nuôi trồng thủy sản | 8620301 | 
| 12 | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 8340101 | 
| 13 | Thạc sĩ Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 8480201 | 
| 14 | Thạc sĩ Quản lý hệ sinh thái biển và biến đổi khí hậu | Quản lý hệ sinh thái biển và biến đổi khí hậu | - | 
| 15 | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh và du lịch (Pháp ngữ) | - | 
| 16 | Thạc sĩ Kế toán | Kế toán | 8340301 | 
| 17 | Thạc sĩ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 8810103 | 
| 18 | Thạc sĩ Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | 8520130 | 
| 19 | Thạc sĩ Kỹ thuật tàu thủy | Kỹ thuật tàu thủy | 8520122 |