Thông tin về cán bộ Khoa học có trình độ Tiến sĩ trở lệ (Dữ liệu cập nhật đến tháng 10/2019)
TT
|
Họ và tên
|
Năm
sinh
|
Giới
tính
|
Dân tộc
|
Năm tốt nghiệp đại học
|
Năm bảo vệ LA TS/TSKH
|
Chuyên ngành đào tạo TS/TSKH
|
Chức vụ hiện tại
|
Nước bảo vệ LA TS/TSKH
|
Chức
danh
GS/
PGS
|
1.
|
Lại Văn Hùng
|
1955
|
|
Kinh
|
1980
|
1993
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
CH Séc
|
PGS
|
2.
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
1960
|
|
Kinh
|
1982
|
2000
|
Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá
|
|
Việt Nam
|
PGS
|
3.
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
1970
|
|
Kinh
|
1995
|
2000
|
Kinh tế và quản lý kinh tế quốc dân
|
Trưởng BM
|
CHLB Nga
|
|
4.
|
Lê Văn Hảo
|
1958
|
|
Kinh
|
1986
|
2001
|
Quản lý giáo dục
|
|
Australia
|
PGS
|
5.
|
Trần Gia Thái
|
1966
|
|
Kinh
|
1989
|
2001
|
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
|
|
Việt Nam
|
PGS
|
6.
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
1962
|
x
|
Kinh
|
1985
|
2003
|
Kinh tế công nghiệp
|
|
Việt Nam
|
PGS
|
7.
|
Nguyễn Thị Hiển
|
1970
|
x
|
Kinh
|
1993
|
2003
|
Kinh tế học
|
Phó phòng
|
Việt Nam
|
|
8.
|
Trang Sĩ Trung
|
1971
|
|
Kinh
|
1994
|
2003
|
Công nghệ sinh học
|
Hiệu trưởng
|
Thái Lan
|
PGS
|
9.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1959
|
|
Kinh
|
1982
|
2004
|
Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá
|
|
Việt Nam
|
PGS
|
10.
|
Vũ Ngọc Bội
|
1966
|
|
Kinh
|
1990
|
2005
|
Hóa sinh học
|
Trưởng
khoa
|
Việt Nam
|
PGS
|
11.
|
Nguyễn Văn Đạt
|
1961
|
|
Kinh
|
1985
|
2005
|
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
|
Giám đốc
|
Việt Nam
|
|