STT
|
Tên máy – thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
1
|
DỤNG CỤ LẤY MẪU ĐÁY
196 – F65

|
- Bao gồm 2 cánh nắp dễ dàng mở để lấy mẫu và đóng lại để giảm sự rơi rớt mẫu trong quá trình múc.
- Thiết bị làm bằng thép không rỉ.
- Có hộp đựng và dây.
- Kích thước: 15 X 15 X 23cm.
- Thể tích: 5.3lít
|
Wildco
USA
|
2
|
DỤNG CỤ LẤY MẪU NƯỚC
1120 – C45

|
- Dụng cụ lấy mẫu nước dạng đứng, có 2 nắp đậy 2 đầu để giữ nước bên trong.
- Vật liệu được làm bằng nhựa Acrylic, trong suốt, chịu được nước biển, ánh nắng và va chạm.
- Dung tích chứa mẫu: 2,2 lít.
|
Wildco
USA
|
3
|
NHIỀT KẾ ĐẢO ĐẦU
SKU 65510

|
- Thang đo: - 50C đến 400C
- Độ chính xác: ± 0,10C
- Vỏ bọc bằng nhựa chịu va đập
|
Water Gear
USA
|
4
|
MÁY ĐO ĐA THÔNG SỐ LOẠI CẦM TAY 556MPS

|
- Máy loại chống thấm nước theo tiêu chuẩn IP67
Đơn vị
|
Thang đo
|
Độ
phân giải
|
Độ
chính xác
|
DO (%)
(mg/l)
|
0 – 500
0 – 50
|
± 2
± 0,2
|
0,1
0,01
|
Nhiệt độ
|
-5 – 450C
|
± 0,150C
|
0,10C
|
Độ dẫn (mS/cm)
|
0 – 200
|
± 0,001
|
0,001-0,1
|
Độ muối (ppt)
|
0 – 70
|
± 0,1
|
0.01
|
pH
|
0 – 14
|
± 0,2
|
0,01
|
TDS (g/L)
|
0 – 100
|
|
0,0001
|
Áp suất(mmHg)
|
500 – 800
|
± 3
|
0,1
|
- Vận hành bằng pin
- Trọng lượng: 916 g
|
YSI,
USA
|
5
|
MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG Sper Scientific 850008

|
- Kích thước máy: 200 x 76 x 37 mm
- Thang đo: 0 – 100.000 lux
- Độ phân giải:
+ 0 – 200 lux: 0,1 lux
+ < 200 – 2.000 lux: 1lux
+ < 2.000 – 20.000 lux: 10 lux
+ < 20.000 – 100.000 lux: 100 lux
- Độ chính xác: ± 4% + 2 chữ số
- Giao diện: RS 232
- Đầu đo đáp ứng tiêu chuẩn C.I.E
- Sử dụng pin AA x 4
- Trọng lượng 515 g
|
Đài Loan
|
6
|
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MUỐI
S/Mill – E

|
|
Thang đo
|
Độ đọc nhỏ nhất
|
Độ muối
|
0.00 - 100.00‰
|
0.1‰
|
Tỷ trọng
|
1.000 - 1.070
|
0.001
|
- Kích thước: 40 x 40 x 140 mm
- Khối lượng: 140g
|
Atago,
Japan
|
7
|
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY HÒA TAN CẦM TAY

|
- Thang đo D.O: 0 – 20mg/L (0 - 200‰)
- Độ phân giải: 0,1mg/L hoặc 0,1%
- Độ chính xác: ± 0,30C
- Bù nhiệt tự động, bù độ muối và áp suất
- Chỉ thị hiện số
- Có chỉ báo tình trạng pin yếu
|
YSI,
USA
|
8
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ

|
- Đo đa chỉ tiêu: Nhiệt độ, độ dẫn, TDS, pH
- Độ lệch:
+ pH: ± 0,03
+ Độ dẫn: ± 2%
+ TDS: ± 2%
+ Nhiệt độ: ± 0,50C
- Tỉ lệ EC/TDS chọn từ 0.45 đến 1.00, mỗi bước 0.01 đơn vị
- Hiệu chuẩn pH: tự động chuẩn ở hai điểm
- Hiệu chuẩn EC/TDS: tự động chuẩn tại 1 điểm ở 1382 ppm và 1413µS/cm
- Khoảng bù trừ nhiệt độ: từ 0 – 600C
- Dùng pin 1.5V x 4 viên sử dụng trong khoảng 500 giờ liên tục
- Kích thước: 143 x 80 x 38 mm
|
|
9
|
MÁY ĐO PH ĐẤT CẦM TAY

|
- Hiệu chuẩn máy: tự động ở 1 hoặc 2 điểm
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Nguồn điện: pin 1,5V x 3 / sử dụng được khoảng 1500 giờ liên tục
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C
- Kích thước: 150 x 80x 36 mm
|
|
10
|
BUỒNG ĐẾM ĐỘNG VẬT PHÙ DU 1801 – A10

|
- Kích thước: 50 mm x 20 mm x 1mm
- Thể tích: 1.0 mL
- Có kẻ ô 1 mm x 1 mm, thể tích 1µL
- Có kính phủ
|
Wildco,
USA
|
11
|
MÁY ĐO PH CẦM TAY
HI 991002

|
- Thông số kỹ thuật:
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
pH
|
-0,2 ÷ 16
|
0,02
|
± 0,02
|
mV
|
-1999,9÷ +1999,9
|
1 mV
|
± 2 mV
|
Nhiệt độ
|
-5 ÷ 105oC
|
0,1oC
|
± 0,1oC (<60oC)
1oC (>60oC)
|
+ Chức năng tự động chuẩn: chọn từ 1 đến 2 điểm chuẩn
+ Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: -5 đến 1050C
+ Thiết kế chống nước
+ Nguồn điện: 3 pin 1,5V AA
+ Thời gian sử dụng khoảng 1.500 giờ liên tục
+ Tự động tắt nguồn sau 8 phút
|
Romania
EU
|
12
|
TỦ ẤM LẠNH MIR – 153

|
- Thể tích: 126 Lít
- Kích thước buồng (W/D/H): 620 x 386 x 555 mm
- Kích thước ngoài (W/D/H): 700 x 580 x 1018 mm
- Nhiệt độ điều chỉnh từ: -100C đến 500C
- Độ ổn định nhiệt độ: ± 0,50C
- Thời gian cài đặt từ 0 – 99 giờ 59 phút
- Nguồn điện: 220V – 232W
|
Sanyo,
Japan
|
13
|
TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIỆT
MOV – 112

|
- Thể tích buồng: 97 Lít
- Kích thước buồng (WxDxH): 450 x 475 x 450 mm
- Kích thước ngoài: (WxDxH): 580 x 595 x 820 mm
- Khoảng điều chỉnh nhiệt độ: 400C đến 2500C
- Chỉ thị hiện số: nhiệt độ, thời gian
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
- Công suất: 1,1KW
|
Sanyo,
Japan
|
14
|
CÂN PHÂN TÍCH CP 224S

|
- Khả năng cân tối đa: 220g
- Khả năng cân tối thiểu: 0,1mg
- Độ tuyến tính: ≤± 0,2mg
- Độ lặp lại: ≤± 0,1mg
- Có bộ bảo vệ quá tải cho cân
- Có lồng kính chắn gió để kết quả không bị dao động trong khi cân
- Vật liệu chế tạo cân đồng nhất
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm
- Nguồn điện: 220V AC Adapter
|
Sartorius,
Germany
|
15
|
MÁY LY TÂM LẠNH Mikro 22R

|
- Kích thước máy: 278 x 333 x 620mm
- Tốc độ tối đa: 18.000v/phút
- Nhiệt độ: từ -200C đến 400C
- Rotor góc 24 vị trí cho ống ly tâm 1,5mL đến 2,0mL
- Tốc độ tối đa đối với rotor 24 vị trí: 18.000v/phút
- Lực ly tâm lớn nhât: 14.000v/phút
- Hệ thống truyền động không sử dụng chổi than vì thế không cần bảo dưỡng
|
Hettich,
Germany
|
16
|
TỦ ẤM BOD AL 185

|
- Dung tích: 180 Lít
- Có 3 khay đỡ bằng kim loại
- Thang nhiệt độ điều chỉnh: 2 – 400C
- Mỗi bước tăng 10C
- Hai màn hình hiển thị LCD 2 chữ số và 3 chữ số
- Độ phân giải: 0,10C
- Kích thước ngoài (LxWxH): 602 x 600 x 850 mm
- Trọng lượng: 39kg
- Kích thước trong (LxWxH): 153 x 433 x 702 mm
- Nguồn cung cấp: 230V/ 50Hz
|
Aqualytic,
Germany
|
17
|
HỆ THỐNG KÍNH HIỂN VI CÓ KẾT NỐI VỚI MÁY CHỤP ẢNH KỸ THUẬT SỐ
1, Kính hiển vi quang học BX41

2, Máy chụp ảnh kỹ thuật số DP12

|
Tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO 14001
Hệ thống bao gồm: Kính hiển vi BX41 + máy ảnh kỹ thuật số + phần mềm
1. KÍNH HIỂN VI:
- Model: BX41
- Hệ quang học vô tiêu USI 2:
- Độ phóng đại: 40x, 100x, 200x, 400x và 1000x (ứng với thị kính 10x)
- Thị kính: tiêu sắc phẳng, WHN 10x, quang trường rộng: FN = 22mm
- Đầu quan sát loại 3 đường truyền quang
- Mâm lắp vật kính loại 5 vị trí để lắp 5 vật kính
- Thị kính tiêu sắc phẳng (Plan Achromat), hệ quang UIS 2
- Vật kính Plan Achromat 4x
- Vật kính Plan Achromat 10x
- Vật kính Plan Achromat 20x
- Vật kính Plan Achromat 40x, có lò xo bảo vệ
- Vật kính Plan Achromat 100x, có lò xo bảo vệ, soi dầu
- Nguồn sáng: hệ thống Kohler sử dụng bóng Halogen 6V/ 30W
- Có sẵn kính lọc cân bằng ánh sáng và kính lọc trung tính: kính lọc 45 – ND6, kính lọc 45 – ND25, kính lọc cân bằng: 45LBD2N
- Nguồn điện: tự động tương thích 100V – 120V/ 220V – 240V
- Tụ quang: loại swing – out, NA = 0.9 – 0.16: sử dụng quan sát trường sáng với các vật kính từ 1,25x đến 100x
- Bộ phận vẽ: U – DA
2. MÁY CHỤP ẢNH KỸ THUẬT SỐ CHUYÊN DÙNG CHO KÍNH HIỂN VI
- Sử dụng CCD camera quét loại 1/ 1,8 inch với độ phân giải 3,34 triệu Pixel
- Có thể kết nối với máy vi tính
- Chức năng hiển thị đồng thời 16 ảnh đã chụp
- Hiển thị ảnh sống với tốc độ: 30 khung hình / giây
- Chế độ đo sáng trên ảnh: đo điểm 1%, đo trung bình 30%
- Có thể chọn thời gian chụp tự động từ 1/4000 đến ½ giây
- Hoặc chọn tay từ 1/400 giây đến 8 giây
- Có 3 kiểu cân bằng màu trắng
- Có thể chọn các độ phân giải của ảnh
- Ảnh có thể lưu trữ trên đĩa Smart – Card
- Có cổng đưa tín hiệu Video ra TV, cổng nối máy vi tính qua ngõ USB
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
|
Olympus,
Japan
|
18
|
KINH HIỂN VI SOI NỔI HAI ĐƯỜNG TRUYỀN QUANG, HAI NGUỒN SÁNG HPS 400

|
- Zoom điều chỉnh liên tục từ : 0.67x đến 4.5x
- Đầu quan sát loại 2 đường truyền quang, góc nghiêng 450, có khả năng quay 3600
- Điều chỉnh khoảng cách giữa 2 đồng tử : 54 – 75 mm
- Thị kính quan sát loại 10x quan trường lớn F.N.22, có thể chỉnh được độ Diop
- Khoảng cách làm việc : 110 mm
- Hệ thống chiếu sáng xiên phản chiếu trên thân và chiếu sáng truyền suốt trên đế bằng đèn Halogen 12V/ 15W
- Nguồn điện : 220V/ 50Hz
|
Winlab,
Germany
|
19
|
MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT Are

|
- Tốc độ khuấy: đến 1.200v/ phút, điều khiển tốc độ điện tử. Cài đặt tốc độ, nhiệt độ bằng núm vặn analog
- Khả năng khuấy: tối đa 10 lít (đối với nước)
- Nhiệt độ tối đa: 3500C
- Kích thước: 115 x 165 x 280 mm
- Đường kính vùng gia nhiệt: 155 mm
- Công suất: 780W
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
|
Velp
Italia
|
20
|
PIPET TỰ ĐỘNG

|
Serial
+ Loại 1000µL: 9470210
+ Loại 2000 µL: 9470211
+ Loại 5000 µL: 9470212
|
Hirschmann Germany
|
21
|
MICROPIPET

|
Gồm loại chịu nhiệt có thể hấp khử trùng, độ chính xác cao.
Serial:
+ Loại 0.1 – 2.0 µL : NPX - 2
+ Loại 0.5 - 10 µL : NPX - 10
+ Loại 10 - 100 µL: NPX - 100
+ Loại 20 - 200 µL: NPX - 200
+ Loại 100 - 1000 µL: NPX – 1000
- Đầu tip cho Micropipitte dung tích từ 0,1 - 1000µL màu trắng hộp 1000 cái (Axygen – USA)
|
Nichiryo,
Japan
|
22
|
BỘ LỌC CHÂN KHÔNG

|
- Mã số: KG 47 gồm:
1. Phễu lọc thủy tinh: thể tích 300mL, dùng giấy lọc Ø 47mm, có thể hấp tiệt trùng (Advantec – Nhật)
2. Bình chứa thủy tinh trung tính dung tích 1000mL chịu áp lực chân không (Schott – Đức)
3. Nút cao su
4. Kẹp
5. Ống silicon chịu áp lực
Giấy lọc Mix cellulose ester Ø 47 mm cỡ lỗ 0,45µm (hộp 100 cái) – Advantec – Nhật. Mã số: A 045H047
|
Japan
Germany
|
23
|
BƠM CHÂN KHÔNG N 022AN.18

|
- Lưu lượng dòng: 15 Lít/ phút
- Bơm màng, chụi dầu
- Độ chân không tối đa: 100mBar
- Nguồn điện sử dụng: 230V, 50Hz, 120AV
|
Germany
|
24
|
BURET KỸ THUẬT SỐ Solarus

|
- Các bước chuẩn độ: 10µL
- Thang thể tích: 0.01mL đến 99.99mL
- Thể tích tối đa cho 1 lần hút là 50mL
- Piston: Teflon – ompound ECTFE, PTFE
- Cylinder bằng thủy tinh DURAN
- Độ chính xác: 0,2 %
- Độ lệch chuẩn: 0,1%
- Độ phân giải: 0,01mL
- Màn hình hiển thị số LCD
- Cho phép khử trùng ở 1210C
- Các bộ phận chống ăn mòn hóa học
|
Hirschmann
Germany
|
25
|
MÁY LẮC NGANG 3006

|
- Tần số lắc: 20 ~ 300v/p
- Kích thước máy: 380 x 510 x 140mm
- Biên độ lắc: 20mm
- Tiết diện khay lắc: 330 x 330mm
- Tải tối đa: 8kg
- Có cài đặt thời gian từ 0 – 60 phút hoặc chọn chế độ lắc liên tục
- Cài đặt tốc độ lắc và thời gian lắc dạng núm vặn
- Motor điện AC với tính năng bảo vệ quá tải
- Nguồn điện: 220V/50Hz
|
GFL
Germany
|
26
|
BỘ THIẾT BỊ DÙNG ĐẾM TẾ BÀO MÁU 1804 – H10

|
- 1 buồng đếm theo tiêu chuẩn Neubauer – improved
- 2 miếng kính phủ
- Pipette cho RBC và WBD
- Ống, cặp, hướng dẫn sử dụng
|
Wilco,
USA
|
27
|
HÓA CHẤT THỬ KIỂM TRA

|
+ Thuốc thử kiểm tra COD (1 hộp)
- Model: 21258 -15, 21259 – 15
- Thang đo: 0 – 150mg/L, 0 – 1500mg/L – hộp 150 ống
+ Thuốc thử kiểm tra TOC (1 hộp)
- Model: 27604 – 05
- Thang đo: 100 – 700mg/L
+ Dung dịch chuẩn TOC (1 chai)
- Model: 27915 - 05
- Thang đo: 1000mg/L – 20mL
|
HACH,
USA
|
28
|
LÒ NUNG CWF 13/5

|
- Nhiệt độ nung tối đa: 1.3000C
- Thể tích buồng nung: 5 Lít
- Thời gian gia nhiệt đến 13000C: 40 phút
- Độ đồng đều nhiệt đô trong lò 12000C: ±50C
- Điều khiển nhiệt độ: pid controller 201 với 1 ramp cài đặt và timer cho phép bắt đầu trễ hoặc giữ nhiệt
- Công suất tối đa: 2,4Kw
- Kích thước buồng: 135 (C) x 140 (R) x 250 (S) mm
- Kích thước ngoài: 585 (C) x 375 (R) x 485 (S) mm
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
|
Carbolite,
England
|
29
|
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC ADC – 4B1

|
- Kích thước ngoài (WxDxH): 1.340x640x1.090 mm
- Kích thước trong(WxDxH): 1.260x640x715 mm
- Tốc độ dòng không khí: 0.5m/ giây
- Bộ lọc chính: than họat tính dùng để hút hơi các chất acid
- Bộ lọc phụ làm từ sợi polyeste, lọc các hạt có kích thước nhỏ
- Cường độ sáng trong buồng: > 1000 Lux
- Nguồn điện: 220V/ 50Hz
|
ESCO,
Singapor
|