TT
|
Họ tên
|
Giới tính
Nữ (x)
|
Học hàm/Học vị
|
Chuyên môn được đào tạo
|
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
|
Trình độ đại học
|
Trình độ sau đại học
|
1
|
Bùi Thúc Minh
|
|
TS
|
Năng lượng và môi trường điện từ
|
Kỹ thuật điện
|
|
2
|
Lê Thị Hường
|
x
|
Ths
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
|
3
|
Nguyễn Hoài Bão
|
|
Ths
|
Thiết bị mạng và nhà máy điện
|
Kỹ thuật điện
|
|
4
|
Nguyễn Xuân Huy
|
|
Ths
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
x
|
Ths
|
Mạng và hệ thống điện
|
Kỹ thuật điện
|
|
6
|
Nguyễn Thành Phương
|
|
Ths
|
Điện tử và máy tính
|
Kỹ thuật điện
|
|
7
|
Nhữ Khải Hoàn
|
|
TS
|
Tự động hóa
|
Kỹ thuật điện
|
|
8
|
Hoàng Thị Thơm
|
x
|
TS
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
|
9
|
Nguyễn Văn Hân
|
|
Ths
|
Kỹ thuật thông tin và truyền thông
|
Kỹ thuật điện
|
|
10
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
|
Ths
|
Kỹ thuật điện tử
|
Kỹ thuật điện
|
|
11
|
Trần Đức Dũng
|
|
TS
|
Nghiên cứu Robot
|
Kỹ thuật điện
|
|
12
|
Nguyễn Văn Lợi
|
|
ĐH
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Kỹ thuật điện
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thùy
|
x
|
Ths
|
Tự động hóa
|
Kỹ thuật điện
|
|
14
|
Nguyễn Thành Vinh
|
|
Ths
|
Kỹ thuật điện tử
|
Kỹ thuật điện
|
|
15
|
Lê Nam Tuấn
|
|
TS
|
Kỹ thuật điện tử
|
Kỹ thuật điện
|
Công nghệ thông tin
|
16
|
Nguyễn Văn Hòa
|
|
TS
|
Công nghệ và kỹ thuật hóa chất
|
Kỹ thuật hóa học
|
Công nghệ thực phẩm
|
17
|
Trần Thị Hoàng Quyên
|
x
|
TS
|
Hóa sinh
|
Kỹ thuật hóa học
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
18
|
Trần Quang Ngọc
|
|
TS
|
Hóa học và hóa lý các hợp chất polymer
|
Kỹ thuật hóa học
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
19
|
Hoàng Thị Trang Nguyên
|
x
|
Ths
|
Vật liệu hữu cơ, cấu trúc nano và tính bền vững
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
20
|
Hà Thị Hải Yến
|
x
|
TS
|
Hóa kỹ thuật
|
Kỹ thuật hóa học
|
Công nghệ thực phẩm
|
21
|
Phan Vĩnh Thịnh
|
|
TS
|
Hóa học
|
Kỹ thuật hóa học
|
Công nghệ thực phẩm
|
22
|
Trần Thị Thảo Vy
|
x
|
Ths
|
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
23
|
Trần Thị Phương Anh
|
x
|
TS
|
Học học
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
24
|
Thái Văn Đức
|
|
TS
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ thực phẩm
|
25
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang
|
x
|
Ths
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
26
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
PGS
|
Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
27
|
Nguyễn Thị Thục
|
x
|
Ths
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
28
|
Nguyễn Trọng Bách
|
|
TS
|
Hóa học, hóa lý Polime
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
29
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo
|
|
PGS
|
Sinh học biển ứng dụng
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
30
|
Phạm Văn Đạt
|
|
Ths
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
31
|
Nguyễn Xuân Duy
|
|
ĐH
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
32
|
Vũ Lệ Quyên
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
33
|
Phạm Thị Hiền
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
34
|
Trần Thị Huyền
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
35
|
Đỗ Trọng Sơn
|
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
36
|
Nguyễn Thế Hân
|
|
TS
|
Sinh học biển ứng dụng
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
37
|
Trần Văn Vương
|
|
TS
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
38
|
Đặng Thị Tố Uyên
|
x
|
Ths
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
39
|
Phạm Hồng Ngọc Thùy
|
x
|
TS
|
Khoa học thực phẩm
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
40
|
Nguyễn Hồng Ngân
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
41
|
Đỗ Lê Hữu Nam
|
|
TS
|
Công nghệ thịt cá, sữa và lạnh đông
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
42
|
Nguyễn Phước Bảo Hoàng
|
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
43
|
Ngô Thị Hoài Dương
|
x
|
TS
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
44
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
x
|
Ths
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
45
|
Phạm Ngọc Minh Quỳnh
|
x
|
TS
|
Khoa học thực phẩm
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
46
|
Hoàng Ngọc Anh
|
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
47
|
Nguyễn Văn Tường
|
|
PGS
|
Chế tạo máy và thiết bị
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Kỹ thuật cơ khí
|
48
|
Nguyễn Minh Quân
|
|
Ths
|
Quản lý sản xuất
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
49
|
Ngô Quang Trọng
|
|
TS
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Kỹ thuật cơ khí
|
50
|
Trịnh Thị Linh
|
x
|
TS
|
Kỹ thuật vật liệu
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
51
|
Khổng Trung Thắng
|
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
Kỹ thuật cơ khí
|
52
|
Trang Sĩ Trung
|
|
PGS
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
53
|
Nguyễn Bảo
|
|
TS
|
Sinh học tế bào phân tử - môi trường biển
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
54
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
x
|
PGS
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
55
|
Phạm Thu Thủy
|
x
|
TS
|
Sinh học phân tử
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
56
|
Phạm Thị Mai
|
x
|
Ths
|
Di truyền học
|
Công nghệ sinh học
|
|
57
|
Đặng Thúy Bình
|
x
|
TS
|
Sinh học biển
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
58
|
Lê Phương Chung
|
|
Ths
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
|
59
|
Phạm Thị Minh Hải
|
x
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
60
|
Nguyễn Văn Duy
|
|
PGS
|
Vi sinh vật học
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
61
|
Phạm Thị Minh Thu
|
x
|
TS
|
Khoa học sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
62
|
Bùi Chí Thành
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
|
63
|
Phạm Thị Kim Ngoan
|
x
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
|
64
|
Nguyễn Thanh Quỳnh Châu
|
x
|
ĐH
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
|
65
|
Phạm Thị Thu Thúy
|
x
|
TS
|
Kỹ thuật máy tính
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
66
|
Nguyễn Thị Hương Lý
|
x
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
|
67
|
Đỗ Như An
|
|
TS
|
Toán học tính toán
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
68
|
Đinh Đồng Lưỡng
|
|
TS
|
Kỹ thuật máy tính
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
69
|
Mai Cường Thọ
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
|
70
|
Huỳnh Tuấn Anh
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
|
71
|
Mai Thị Tuyết Nga
|
x
|
TS
|
Thực phẩm và dinh dưỡng
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
72
|
Lê Thị Tưởng
|
x
|
TS
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
73
|
Nguyễn Văn Tặng
|
|
TS
|
Khoa học và công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
74
|
Nguyễn Văn Minh
|
|
PGS
|
Khoa học thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
75
|
Huỳnh Thị Ái Vân
|
x
|
Ths
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
76
|
Trần Thanh Giang
|
x
|
Ths
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
77
|
Phan Thị Khánh Vinh
|
x
|
TS
|
Công nghệ thịt cá, sữa và lạnh đông
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
78
|
Nguyễn Thị Hằng
|
x
|
Ths
|
Khoa học thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
79
|
Nhâm Văn Điển
|
|
ĐH
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
80
|
Võ Thị Ngọc Dung
|
x
|
ĐH
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
81
|
Lê Xuân Thắng
|
|
Ths
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
82
|
Đặng Trung Thành
|
|
TS
|
Khoa học thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
83
|
Phan Xuân Minh Tuấn
|
|
Ths
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
84
|
Lưu Hồng Phúc
|
|
TS
|
An toàn vệ sinh thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
85
|
Nguyễn Thuần Anh
|
x
|
PGS
|
Độc chất học thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
86
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
x
|
TS
|
Khoa học và Công nghệ thực phẩm nâng cao
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
87
|
Trần Thị Bích Thủy
|
x
|
Ths
|
Khoa học và công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
88
|
Phan Thị Thanh Hiền
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
89
|
Nguyễn Thị Vân
|
x
|
TS
|
Khoa học sinh học biển ứng dụng
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
90
|
Phạm Thị Đan Phượng
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
91
|
Đỗ Thị Thanh Thủy
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
92
|
Trần Thị Thanh Loan
|
x
|
ĐH
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
93
|
Vũ Ngọc Bội
|
|
PGS
|
Hóa sinh học
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
94
|
Đặng Thị Thu Hương
|
x
|
TS
|
Khoa học thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
95
|
Bùi Trần Nữ Thanh Việt
|
x
|
TS
|
Hóa học phân tử các hợp chất Polyme
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
96
|
Lê Thị Bích Hằng
|
x
|
Ths
|
Quản lý thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
97
|
Nguyễn Đình Hưng
|
|
TS
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
98
|
Huỳnh Thị Châu Phú
|
x
|
Ths
|
Kỹ thuật và khoa học tin học
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
99
|
Bùi Thị Hồng Minh
|
x
|
Ths
|
Tin học
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
100
|
Nguyễn Đình Cường
|
|
Ths
|
Kỹ thuật thông tin và truyền thông
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
101
|
Lê Hoàng Thanh
|
|
Ths
|
Khoa học máy tính
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
102
|
Cao Ngọc Trinh
|
x
|
Ths
|
Kỹ thuật thông tin và khoa học máy tính
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
103
|
Đoàn Vũ Thịnh
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
104
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
x
|
Ths
|
Kỹ thuật máy tính
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
105
|
Nguyễn Hải Triều
|
|
Ths
|
Cơ học và mô hình toán học
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
106
|
Nguyễn Đức Thuần
|
|
TS
|
Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Công nghệ thông tin
|
107
|
Trần Minh Văn
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
108
|
Hà Thị Thanh Ngà
|
x
|
Ths
|
Quản lý thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
109
|
Nguyễn Đình Hoàng Sơn
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
110
|
Nguyễn Thủy Đoan Trang
|
x
|
Ths
|
Tin học
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
111
|
Nguyễn Khắc Cường
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
112
|
Đàm Khánh Hữu Thể
|
|
Ths
|
Tin học
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
113
|
Phạm Văn Nam
|
|
Ths
|
Thông tin - Viễn thông toàn cầu
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
114
|
Trần Mạnh Khang
|
|
ĐH
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
115
|
Nguyễn Mạnh Cương
|
|
Ths
|
Quản lý thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
116
|
Nguyễn Huỳnh Huy
|
|
ĐH
|
Công nghệ Thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
117
|
Cấn Thị Phượng
|
x
|
Ths
|
Công nghệ Thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
118
|
Võ Thị Thùy Trang
|
x
|
TS
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
119
|
Nguyễn Bích Hương Thảo
|
x
|
TS
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
120
|
Nguyễn Văn Hương
|
|
TS
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
121
|
Lê Thị Thanh Huệ
|
x
|
Ths
|
Tài chính ứng dụng
|
Kế toán
|
|
122
|
Mai Diễm Lan Hương
|
x
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Kế toán
|
|
123
|
Bùi Thị Thu Hà
|
x
|
Ths
|
Kế toán - tài chính
|
Kế toán
|
|
124
|
Phan Hồng Nhung
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
125
|
Từ Mai Hoàng Phi
|
x
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Kế toán
|
|
126
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
127
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
128
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
129
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
130
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
x
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Kế toán
|
|
131
|
Ngô Xuân Ban
|
|
Ths
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Kế toán
|
|
132
|
Bùi Mạnh Cường
|
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
133
|
Đỗ Thị Ly
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
134
|
Phạm Đình Tuấn
|
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
135
|
Nguyễn Thị Thủy
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
136
|
Vương Thị Khánh Chi
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
137
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
x
|
Ths
|
Kế toán
|
Kế toán
|
|
138
|
Vũ Kế Nghiệp
|
|
TS
|
Khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
139
|
Phạm Văn Thông
|
|
Ths
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
|
140
|
Nguyễn Trọng Lương
|
|
TS
|
Khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
141
|
Nguyễn Hữu Thanh
|
|
Ths
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
|
142
|
Tô Văn Phương
|
|
TS
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
143
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
|
Ths
|
Khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
|
144
|
Trần Đức Phú
|
|
TS
|
Nuôi cá biển và nghề cá biển
|
Khai thác thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
145
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
|
TS
|
Khoa học môi trường
|
Khai thác thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
146
|
Nguyễn Văn Nhuận
|
|
Ths
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
|
147
|
Nguyễn Thị Nghiêm Thùy
|
|
Ths
|
Khai thác thủy sản
|
Khai thác thủy sản
|
|
148
|
Vũ Như Tân
|
|
Ths
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Khoa học hàng hải
|
|
149
|
Trần Đức Lượng
|
|
Ths
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Khoa học hàng hải
|
|
150
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
x
|
TS
|
Kinh tế công nghiệp
|
Kinh doanh thương mại
|
Kinh tế phát triển
|
151
|
Lê Thị Thanh Ngân
|
x
|
Ths
|
Kinh tế công
|
Kinh doanh thương mại
|
|
152
|
Nguyễn Thị Dung
|
x
|
Ths
|
Kinh doanh thương mại
|
Kinh doanh thương mại
|
|
153
|
Bùi Thu Hoài
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quốc tế và phát triển
|
Kinh doanh thương mại
|
|
154
|
Bùi Nguyễn Phúc Thiên Chương
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh doanh thương mại
|
|
155
|
Diệp Bích Ngân
|
x
|
Ths
|
Tài chính thương mại quốc tế
|
Kinh doanh thương mại
|
|
156
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Kinh doanh thương mại
|
|
157
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
|
TS
|
Kinh tế và quản lý kinh tế quốc dân
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
158
|
Phạm Hồng Mạnh
|
|
TS
|
Kinh tế học
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
159
|
Đặng Hoàng Xuân Huy
|
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
160
|
Trần Thùy Chi
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
161
|
Huỳnh Thị Ngọc Diệp
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
162
|
Bùi Bích Xuân
|
x
|
TS
|
Kinh tế học
|
Kinh tế
|
Quản trị kinh doanh
|
163
|
Lê Văn Tháp
|
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
164
|
Nguyễn Thu Thủy
|
x
|
TS
|
Kinh doanh và quản lý
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
165
|
Cao Thị Hồng Nga
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
166
|
Vũ Thị Hoa
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
167
|
Tăng Thị Hiền
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
168
|
Trần Thị Thu Hòa
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
169
|
Hoàng Gia Trí Hải
|
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
170
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
x
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
171
|
Lê Kim Long
|
|
PGS
|
Kinh tế và quản lý thủy sản
|
Kinh tế
|
Kinh tế phát triển
|
172
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
|
TS
|
Kinh tế học
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
173
|
Hoàng Thu Thủy
|
x
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
174
|
Lê Ngọc Hương
|
x
|
TS
|
Kinh tế nông nghiệp
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
175
|
Lê Thị Huyền Trang
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
176
|
Phạm Thế Anh
|
|
TS
|
Kinh tế
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
177
|
Nguyễn Thị Hồng Đào
|
x
|
TS
|
Kinh tế học
|
Kinh tế
|
|
178
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
x
|
Ths
|
Kinh tế học
|
Kinh tế
|
|
179
|
Phan Thị Kim Liên
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Kinh tế
|
|
180
|
Nguyễn Tuấn
|
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
181
|
Đặng Thị Tâm Ngọc
|
x
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
182
|
Nguyễn Thị Hiển
|
x
|
TS
|
Kinh tế học
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
183
|
Nguyễn Văn Bảy
|
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Kinh tế
|
|
184
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
x
|
TS
|
Kinh tế xã hội
|
Kinh tế phát triển
|
Kinh tế phát triển
|
185
|
Phạm Thành Thái
|
|
TS
|
Kinh tế phát triển
|
Kinh tế phát triển
|
Kinh tế phát triển
|
186
|
Trương Ngọc Phong
|
|
Ths
|
Chính sách công
|
Kinh tế phát triển
|
|
187
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
x
|
PGS
|
Kinh tế công nghiệp
|
Kinh tế phát triển
|
Kinh tế phát triển
|
188
|
Vũ Thăng Long
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ khí
|
189
|
Trần Văn Hùng
|
|
Ths
|
Cơ điện tử
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
190
|
Nguyễn Thiên Chương
|
|
TS
|
Kỹ thuật điện tử và khoa học máy tính
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ khí
|
191
|
Nguyễn Văn Định
|
|
Ths
|
Kỹ thuật ô tô, máy kéo
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
192
|
Vũ Thị Nhài
|
x
|
Ths
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
193
|
Nguyễn Nam
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
194
|
Đỗ Văn Tá
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
195
|
Trần Doãn Hùng
|
|
TS
|
Khoa học vật liệu
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
196
|
Đặng Xuân Phương
|
|
PGS
|
Kỹ thuật cơ khí và tự động
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
197
|
Nguyễn Hữu Thật
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
198
|
Nguyễn Văn Hân
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
199
|
Bùi Đức Tài
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
200
|
Vũ Ngọc Chiên
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
201
|
Dương Đình Hảo
|
|
TS
|
Công nghệ vật liệu
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
202
|
Lê Nguyễn Anh Vũ
|
|
TS
|
Cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
203
|
Dương Tử Tiên
|
|
TS
|
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
204
|
Mai Nguyễn Trần Thành
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
205
|
Phạm Thanh Nhựt
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí và tự động
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
206
|
Huỳnh Lê Hồng Thái
|
|
TS
|
Kết cấu máy và thiết bị
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
207
|
Phùng Minh Lộc
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
208
|
Nguyễn Thái Vũ
|
|
Ths
|
Cơ khí tàu thuyền
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
|
209
|
Lê Xuân Chí
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
|
210
|
Phạm Trọng Hợp
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
|
211
|
Quách Hoài Nam
|
|
TS
|
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
212
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
|
PGS
|
Công nghệ sản phẩm từ thịt và cá
|
Kỹ thuật môi trường
|
Công nghệ sinh học
|
213
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
x
|
Ths
|
Khoa học môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
214
|
Ngô Phương Linh
|
x
|
Ths
|
Môi trường (chuyên ngành: Biến đổi khí hậu)
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
215
|
Trần Thanh Tùng
|
|
ĐH
|
Môi trường đô thị và khu công nghiệp
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
216
|
Trần Thanh Thư
|
x
|
Ths
|
Quản lý môi trường đô thị
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
217
|
Lê Nhật Thành
|
|
Ths
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
218
|
Nguyễn Đắc Kiên
|
|
Ths
|
Khoa học môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
219
|
Trần Thị Tâm
|
x
|
Ths
|
Khoa học môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
220
|
Trương Trọng Danh
|
|
Ths
|
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
221
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
|
Ths
|
Quản lý môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
222
|
Bùi Vĩnh Đại
|
|
Ths
|
Quản lý kinh tế biển và biến đổi khí hậu
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
223
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật cơ khí
|
224
|
Lê Như Chính
|
|
Ths
|
Máy và thiết bị nhiệt lạnh
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
225
|
Trần Thị Bảo Tiên
|
x
|
Ths
|
Công nghệ nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
226
|
Nguyễn Trọng Quỳnh
|
|
Ths
|
Năng lượng tái tạo
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
227
|
Nguyễn Văn Phúc
|
|
Ths
|
Quản lý năng lượng
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
228
|
Đặng Nhật Khánh
|
|
ĐH
|
Công nghệ nhiệt - lạnh
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
229
|
Nguyễn Đình Khương
|
|
Ths
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
230
|
Lương Đức Vũ
|
|
ĐH
|
Công nghệ chế biến thủy sản
(Đang học CH chuyên ngành KTNL)
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
231
|
Nguyễn Văn Quyết
|
|
Ths
|
Công nghệ nhiệt lạnh
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
232
|
Huỳnh Văn Thạo
|
|
ĐH
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
233
|
Lê Đức Tài
|
|
ĐH
|
Kỹ thuật Nhiệt lạnh
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
234
|
Phan Văn Nhữ
|
|
Ths
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
235
|
Hoàng Văn Thọ
|
|
TS
|
Kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
236
|
Hồ Đức Tuấn
|
|
Ths
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
237
|
Đoàn Phước Thọ
|
|
Ths
|
Cơ khí tàu thuyền
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
238
|
Đặng Hồng Đông
|
|
Ths
|
Cơ khí tàu thuyền
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
239
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
|
TS
|
Kết cấu máy và thiết bị ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
240
|
Nguyễn Văn Thuần
|
|
TS
|
Phần tử hữu hạn
|
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
241
|
Huỳnh Trọng Chương
|
|
Ths
|
Khai thác và bảo trì ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
242
|
Phạm Tạo
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
243
|
Nguyễn Phú Đông
|
|
Ths
|
Máy và thiết bị ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
244
|
Lê Công Lập
|
|
Ths
|
Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa (1)
Quản trị kinh doanh (2)
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
245
|
Trần Gia Thái
|
|
PGS
|
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
246
|
Huỳnh Văn Vũ
|
|
TS
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
247
|
Huỳnh Văn Nhu
|
|
Ths
|
Cơ khí tàu thuyền
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
248
|
Trần Đình Tứ
|
|
Ths
|
Kỹ thuật hệ thống và kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
249
|
Đỗ Quang Thắng
|
|
TS
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
250
|
Lê Đình Ngọc Cận
|
|
Ths
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
251
|
Nguyễn Chí Thanh
|
|
ĐH
|
Cơ khí tàu thuyền
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
252
|
Nguyễn Văn Đạt
|
|
TS
|
Thiết bị và các bộ phận năng lượng trong tàu
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
253
|
Trương Đắc Dũng
|
|
TS
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
254
|
Trần Hưng Trà
|
|
PGS
|
Khoa học vật liệu
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
255
|
Nguyễn Thắng Xiêm
|
|
TS
|
Khoa học vật liệu
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật cơ khí
|
256
|
Phạm Tuấn Anh
|
|
Ths
|
Công nghệ nano
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
257
|
Lê Thanh Cao
|
|
Ths
|
Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
258
|
Phạm Bá Linh
|
|
Ths
|
Cơ khí tàu thuyền
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
259
|
Bạch Văn Sỹ
|
|
Ths
|
Xây dựng đường ô tô và thành phố
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
260
|
Trần Quang Huy
|
|
TS
|
Xây dựng đường ô tô và thành phố
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
261
|
Lê Thái Sơn
|
|
Ths
|
Xây dựng dân dụng và môi trường
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
262
|
Phạm Xuân Tùng
|
|
Ths
|
Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
263
|
Đặng Quốc Mỹ
|
|
Ths
|
Kỹ thuật và xây dựng môi trường
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
264
|
Trần Quang Duy
|
|
Ths
|
Xây dựng đường ô tô và thành phố
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
265
|
Lê Quốc Thái
|
|
Ths
|
Kỹ thuật công chánh
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
266
|
Hồ Chí Hân
|
|
Ths
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
267
|
Trần Quốc Việt
|
|
Ths
|
Xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
268
|
Nguyễn Hùng Việt
|
|
Ths
|
Xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
269
|
Nguyễn Hữu Diệu
|
|
Ths
|
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
270
|
Trương Thành Chung
|
|
Ths
|
Xây dựng và môi trường
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
271
|
Nguyễn Thị Lan
|
x
|
Ths
|
Luật kinh tế
|
Luật
|
|
272
|
Lê Việt Phương
|
|
TS
|
Luật kinh tế
|
Luật
|
|
273
|
Lê Hoàng Phương Thủy
|
x
|
Ths
|
Luật kinh tế
|
Luật
|
|
274
|
Trần Thị Mai
|
x
|
Ths
|
Luật kinh tế
|
Luật
|
|
275
|
Nguyễn Sơn Bách
|
|
Ths
|
Kinh tế thị trường, thể chế tiết kiệm và quản trị di sản
|
Luật
|
|
276
|
Nguyễn Huyền Cát Anh
|
x
|
Ths
|
Luật quốc tế
|
Luật
|
|
277
|
Phạm Thị Châu Hồng
|
x
|
TS
|
Luật học
|
Luật
|
|
278
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
x
|
Ths
|
Luật kinh doanh so sánh
|
Luật
|
|
279
|
Hồ Huy Tựu
|
|
PGS
|
Marketing
|
Marketing
|
Quản trị kinh doanh
|
280
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
x
|
Ths
|
Quản trị và Marketing
|
Marketing
|
|
281
|
Nguyễn Thị Mỹ Thanh
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Marketing
|
|
282
|
Võ Văn Diễn
|
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Marketing
|
Quản trị kinh doanh
|
283
|
Nguyễn Hữu Khôi
|
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Marketing
|
|
284
|
Nguyễn Tiến Thông
|
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Marketing
|
Quản trị kinh doanh
|
285
|
Huỳnh Cát Duyên
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Marketing
|
|
286
|
Lê Phúc Loan
|
x
|
Ths
|
Khoa học quản trị
|
Marketing
|
|
287
|
Phan Văn Cường
|
|
TS
|
Vật lý và công nghệ
|
Môn chung
|
|
288
|
Phan Nhật Nguyên
|
|
Ths
|
Vật lý Quang - Quang phổ
|
Môn chung
|
|
289
|
Nguyễn Quang San
|
|
Ths
|
Vật lý
|
Môn chung
|
|
290
|
Phan Nguyễn Đức Dược
|
|
Ths
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
Môn chung
|
|
291
|
Nguyễn Ngọc Minh Trâm
|
|
Ths
|
Vật lý
|
Môn chung
|
|
292
|
Trương Trọng Ánh
|
|
Ths
|
Cơ khí tàu thuyền thủy sản
|
Môn chung
|
|
293
|
Nguyễn Mai Trung
|
|
Ths
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
Môn chung
|
|
294
|
Nguyễn Đại Hùng
|
|
Ths
|
Hóa phân tích
|
Môn chung
|
|
295
|
Phạm Anh Đạt
|
|
ĐH
|
Hóa học
|
Môn chung
|
|
296
|
Hoàng Thị Thu Thảo
|
x
|
Ths
|
Hóa hữ cơ
|
Môn chung
|
|
297
|
Lê Mỹ Kim Vương
|
x
|
Ths
|
Hóa phân tích
|
Môn chung
|
|
298
|
Nguyễn Đình Ái
|
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
299
|
Phạm Gia Hưng
|
|
TS
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
Công nghệ thông tin
|
300
|
Thái Bảo Khánh
|
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
301
|
Nguyễn Thị Hà
|
x
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
302
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
|
x
|
Ths
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản và tự nhiên
|
Môn chung
|
|
303
|
Nguyễn Cảnh Hùng
|
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
304
|
Trần Quốc Vương
|
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
305
|
Huỳnh Thị Thúy Lan
|
x
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
306
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
|
Ths
|
Đại số và lý thuyết số
|
Môn chung
|
|
307
|
Lê Thị Thùy Trang
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy môn toán
|
Môn chung
|
|
308
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
x
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
309
|
Mai Thị Phương
|
x
|
Ths
|
Toán giải tích
|
Môn chung
|
|
310
|
Nguyễn Duy Sự
|
|
TS
|
Khoa học giáo dục
|
Môn chung
|
Quản lý kinh tế
|
311
|
Phạm Thị Minh Châu
|
x
|
Ths
|
Giáo dục hán ngữ quốc tế
|
Môn chung
|
|
312
|
Nguyễn Thị Diệu Phương
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng
|
Môn chung
|
|
313
|
Lê Thị Bảo Châu
|
x
|
TS
|
Giảng dạy Hoa ngữ
|
Môn chung
|
|
314
|
Phan Minh Đức
|
|
Ths
|
Quản lý giáo dục
|
Môn chung
|
|
315
|
Nguyễn Khánh Linh
|
x
|
ĐH
|
Ngôn ngữ nhật
|
Môn chung
|
|
316
|
Phạm Thị Hoa
|
x
|
TS
|
Khoa học giáo dục
|
Môn chung
|
|
317
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
|
TS
|
Triết học
|
Môn chung
|
Quản lý kinh tế
|
318
|
Ngô Văn An
|
|
Ths
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Môn chung
|
|
319
|
Phạm Quang Huy
|
|
Ths
|
Kinh tế chính trị
|
Môn chung
|
|
320
|
Đỗ Văn Đạo
|
|
Ths
|
Kinh tế chính trị
|
Môn chung
|
|
321
|
Trương Thị Xuân
|
x
|
Ths
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Môn chung
|
|
322
|
TrỊnh Công Tráng
|
|
Ths
|
Triết học
|
Môn chung
|
|
323
|
Vũ Thị Bích Hạnh
|
x
|
Ths
|
Kinh tế chính trị
|
Môn chung
|
|
324
|
Trần Thị Tân
|
x
|
Ths
|
Triết học
|
Môn chung
|
|
325
|
Trần Trọng Đạo
|
|
TS
|
Lịch sử
|
Môn chung
|
Quản lý kinh tế
|
326
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
|
Ths
|
Triết học
|
Môn chung
|
|
327
|
Đinh Thị Sen
|
x
|
Ths
|
Tâm lý học
|
Môn chung
|
|
328
|
Trần Thị Việt Hoài
|
x
|
Ths
|
Xã hội học
|
Môn chung
|
|
329
|
Lê Thị Thanh Ngà
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ học
|
Môn chung
|
|
330
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
x
|
Ths
|
Văn hóa học
|
Môn chung
|
|
331
|
Huỳnh Phương Duyên
|
x
|
Ths
|
Xã hội học
|
Môn chung
|
|
332
|
Vũ Đặng Hạ Quyên
|
x
|
Ths
|
Sinh học
|
Môn chung
|
|
333
|
Nguyễn Thị Hải Thanh
|
x
|
TS
|
Sinh học biển
|
Môn chung
|
|
334
|
Lê Nhã Uyên
|
x
|
Ths
|
Sinh học
|
Môn chung
|
|
335
|
Văn Hồng Cầm
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Môn chung
|
|
336
|
Nguyễn Công Minh
|
|
TS
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
Môn chung
|
|
337
|
Nguyễn Thị Chính
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sinh học
|
Môn chung
|
|
338
|
Khúc Thị An
|
x
|
Ths
|
Sinh học/Sinh trắc học
|
Môn chung
|
|
339
|
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
x
|
Ths
|
Vi sinh vật học
|
Môn chung
|
|
340
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
x
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
Môn chung
|
|
341
|
Nguyễn Thị Như Thường
|
x
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
Môn chung
|
|
342
|
Phạm Thị Lan
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sinh học
|
Môn chung
|
|
343
|
Nguyễn Thị Hồng Mai
|
x
|
Ths
|
Công nghệ sinh học
|
Môn chung
|
|
344
|
Trần Nguyễn Vân Nhi
|
x
|
Ths
|
Hóa lý thuyết và hóa lý
|
Môn chung
|
|
345
|
Lê Hoàng Thị Mỹ Dung
|
x
|
TS
|
Dinh dưỡng học nghề cá
|
Môn chung
|
|
346
|
Phạm Phương Linh
|
x
|
Ths
|
Sinh học/Sinh trắc học
|
Môn chung
|
|
347
|
Đinh Văn Khương
|
|
TS
|
Sinh học (Sinh thái học môi trường)
|
Môn chung
|
Nuôi trồng thủy sản
|
348
|
Hứa Thị Ngọc Dung
|
x
|
Ths
|
Vi sinh vật trong thực phẩm
|
Môn chung
|
|
349
|
Vũ Thị Thùy Minh
|
x
|
TS
|
Môi trường
|
Môn chung
|
Nuôi trồng thủy sản
|
350
|
Trần Thanh Tâm
|
|
TS
|
Sinh học
|
Môn chung
|
|
351
|
Võ Như Nam
|
|
CĐ
|
Khoa học quân sự
|
Môn chung
|
|
352
|
Trịnh Đức Minh
|
|
ĐH
|
Giáo dục thể chất - quốc phòng
|
Môn chung
|
|
353
|
Bùi Thanh Tuấn
|
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
Giáo dục QP-AN (ĐHB2)
|
Môn chung
|
|
354
|
Nguyễn Văn Tiến
|
|
ĐH
|
Giáo dục quốc phòng an ninh
|
Môn chung
|
|
355
|
Lê Dũng Hoan
|
|
ĐH
|
Giáo dục quốc phòng an ninh
|
Môn chung
|
|
356
|
Phạm Tiến Khoa
|
|
ĐH
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Giáo dục QP-AN (ĐHB2)
|
Môn chung
|
|
357
|
Phan Ngọc Phúc
|
|
ĐH
|
Quốc phòng
|
Môn chung
|
|
358
|
Cao Mạnh Đức
|
|
ĐH
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
Môn chung
|
|
359
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
|
ĐH
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
Môn chung
|
|
360
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
Ths
|
Giáo dục thể chất
|
Môn chung
|
|
361
|
Trần Văn Tự
|
|
ĐH
|
Giáo dục thể chất
|
Môn chung
|
|
362
|
Trương Hoài Trung
|
|
TS
|
Giáo dục học
|
Môn chung
|
|
363
|
Giang Thị Thu Trang
|
x
|
Ths
|
Giáo dục thể chất
|
Môn chung
|
|
364
|
Hồ Thanh Nhã
|
|
ĐH
|
Huấn luyện thể thao
|
Môn chung
|
|
365
|
Mai Thị Nụ
|
x
|
Ths
|
Khoa học giáo dục
|
Môn chung
|
|
366
|
Lưu Mai Hoa
|
x
|
TS
|
Lịch sử
|
Môn chung
|
|
367
|
Nguyễn Trọng Tiến
|
|
ĐH
|
Chỉ huy - tham mưu quân sự
|
|
368
|
Bùi Giang Hưng
|
|
TS
|
Lịch sử và Lý luận về Nhà nước và pháp luật
|
|
369
|
Nguyễn Anh Tú
|
|
Ths
|
Giáo dục thể chất
|
|
370
|
Nguyễn Ánh Dương
|
|
ĐH
|
Giáo dục quốc phòng an ninh
|
|
371
|
Nguyễn Văn Thắng
|
|
ĐH
|
Giáo dục quốc phòng an ninh
|
|
372
|
Lê Hoàng Duy Thuần
|
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (TESOL International)
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
373
|
Ngô Quỳnh Hoa
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
374
|
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL)
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
375
|
Trần Thị Minh Khánh
|
x
|
TS
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
376
|
Nguyễn Trọng Lý
|
|
Ths
|
Công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
377
|
Trần Thị Cúc
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
378
|
Nguyễn Phan Quỳnh Thư
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL)
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
379
|
Lê Thị Thu Nga
|
x
|
Ths
|
Khoa học giảng dạy tiếng anh như một ngôn ngữ
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
380
|
Trần Thị Thu Trang
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
381
|
Đặng Hoàng Thi
|
|
Ths
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
382
|
Đỗ Vũ Hoàng Tâm
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
383
|
Nguyễn Hoàng Hồ
|
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL)
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
384
|
Võ Nguyễn Hồng Lam
|
x
|
TS
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
385
|
Hoàng Công Bình
|
|
TS
|
Ngôn ngữ học
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
386
|
Nguyễn Thị Ngân
|
x
|
TS
|
Nghiên cứu văn hóa trong giáo dục
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
387
|
Phạm Thị Kim Uyên
|
x
|
Ths
|
Giảng dạy tiếng anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
388
|
Lê Cao Hoàng Hà
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL)
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
389
|
Trần Thị Thúy Quỳnh
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng anh (TESOL)
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
390
|
Đặng Kiều Diệp
|
x
|
Ths
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
391
|
Phạm Thị Hải Trang
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
392
|
Hồ Yến Nhi
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
393
|
Bùi Vân Anh
|
x
|
Ths
|
Ngô ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
394
|
Nguyễn Thị Thiên Lý
|
x
|
Ths
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
395
|
Võ Hoàng Như Nhu
|
x
|
ĐH
|
Ngôn ngữ anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
396
|
Trương Thị Mai Hương
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
397
|
Lê Minh Hoàng
|
|
PGS
|
Thủy sản và hải dương học
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
398
|
Trương Thị Bích Hồng
|
x
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
399
|
Nguyễn Đình Huy
|
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
400
|
Bành Thị Quyên Quyên
|
x
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
401
|
Nguyễn Tấn Sỹ
|
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
402
|
Hoàng Thị Thanh
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
403
|
Nguyễn Thị Thúy
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
404
|
Mai Như Thủy
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
405
|
Trần Thị Lê Trang
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
406
|
Phạm Thị Anh
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
407
|
Lục Minh Diệp
|
|
TS
|
Nuôi cá biển và nghề cá biển
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
408
|
Trần Văn Dũng
|
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
409
|
Vũ Trọng Đại
|
|
Ths
|
Phát triển duyên hải bền vững
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
410
|
Phạm Đức Hùng
|
|
TS
|
Môi trường và nông nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
411
|
Phạm Thị Khanh
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
412
|
Đàm Bá Long
|
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
413
|
Ngô Văn Mạnh
|
|
TS
|
Nuôi thủy sản nước mặn, lợ
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
414
|
Nguyễn Văn Minh
|
|
TS
|
Dinh dưỡng và sinh học phân tử
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
415
|
Đoàn Xuân Nam
|
|
Ths
|
Phát triển ven bờ
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
416
|
Lương Công Trung
|
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
417
|
Phùng Thế Trung
|
|
Ths
|
Nuôi trồng và quản lý nguồn lợi thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
418
|
Lê Anh Tuấn
|
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
419
|
Lê Thành Cường
|
|
Ths
|
Khoa học biển
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
420
|
Nguyễn Thị Thùy Giang
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
421
|
Phạm Thị Hạnh
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
422
|
Phạm Quốc Hùng
|
|
PGS
|
Nuôi thủy sản nước mặn, lợ
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
423
|
Tôn Nữ Mỹ Nga
|
x
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
424
|
Mai Đức Thao
|
|
Ths
|
Sinh học biển
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
425
|
Phan Văn Út
|
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
426
|
Trần Vĩ Hích
|
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
427
|
Cái Ngọc Bảo Anh
|
|
TS
|
Nuôi cá biển và nghề cá biển
|
Quản lý thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
428
|
Nguyễn Văn Quỳnh Bôi
|
|
Ths
|
Nuôi trồng và quản lý nguồn lợi thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
|
429
|
Trần Văn Phước
|
|
Ths
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
|
430
|
Nguyễn Phong Hải
|
|
TS
|
Khoa học sinh học dưới nước
|
Quản lý thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
431
|
Nguyễn Y Vang
|
|
Ths
|
Quản lý hệ sinh thái biển và biến đổi khí hậu
|
Quản lý thủy sản
|
|
432
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
TS
|
Nuôi trồng thủy sản và nghề cá
|
Quản lý thủy sản
|
Quản lý thủy sản
|
433
|
Trần Văn Hào
|
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Quản lý thủy sản
|
|
434
|
Đỗ Thị Thanh Vinh
|
x
|
PGS
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản lý kinh tế
|
435
|
Ninh Thị Kim Anh
|
x
|
Ths
|
Kinh tế quản lý nghề cá
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
436
|
Đoàn Nguyễn Khánh Trân
|
x
|
Ths
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
437
|
Lê Bá Quỳnh Châu
|
x
|
Ths
|
Master 1: Ngân hàng - Kiểm tra - Tài chính
Master 2: Hệ thống thông tin và quản lý doanh nghiệp
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
438
|
Nguyễn Thanh Quảng
|
|
Ths
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
439
|
Lê Trần Phúc
|
|
Ths
|
Quản trị du lịch và khách sạn
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
440
|
Nguyễn Thị Ý Vy
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị khách sạn
|
|
441
|
Lê Chí Công
|
|
PGS
|
Quản lý kinh tế (kinh tế du lịch)
|
Quản trị khách sạn
|
Quản trị kinh doanh
|
442
|
Nguyễn Thị Huyền Thương
|
x
|
Ths
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
Quản trị khách sạn
|
|
443
|
Nguyễn Thị Hồng Trâm
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn
|
Quản trị khách sạn
|
|
444
|
Tạ Thị Vân Chi
|
x
|
Ths
|
Du lịch quốc tế và quản lý khách sạn nhà hàng
|
Quản trị khách sạn
|
|
445
|
Đào Anh Thư
|
x
|
Ths
|
Truyền thông kinh doanh quốc tế
|
Quản trị khách sạn
|
|
446
|
Nguyễn Khánh Văn
|
|
Ths
|
Quản trị dịch vụ khách hàng
|
Quản trị khách sạn
|
|
447
|
Đặng Thị Phước Toàn
|
x
|
Ths
|
Quản trị quốc tế
|
Quản trị khách sạn
|
|
448
|
Phan Thị Xuân Hương
|
x
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
449
|
Mai Thị Linh
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
450
|
Quách Thị Khánh Ngọc
|
x
|
PGS
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
451
|
Hà Việt Hùng
|
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
452
|
Lê Hồng Lam
|
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Quản trị kinh doanh
|
|
453
|
Phạm Thị Thanh Bình
|
x
|
Ths
|
Kinh tế thủy sản
|
Quản trị kinh doanh
|
|
454
|
Võ Đình Quyết
|
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
455
|
Trần Thị Ái Cẩm
|
x
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
456
|
Đỗ Thùy Trinh
|
x
|
Ths
|
Quản trị nhân sự
|
Quản trị kinh doanh
|
|
457
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
458
|
Huỳnh Thị Thanh Thúy
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
459
|
Võ Văn Cần
|
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
460
|
Huỳnh Thị Như Thảo
|
x
|
Ths
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
461
|
Nguyễn Thị Nga
|
x
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
462
|
Nguyễn Thành Cường
|
|
TS
|
Kinh tế tài chính - ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
463
|
Chu Thị Lê Dung
|
x
|
Ths
|
Kinh doanh tài chính
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
464
|
Nguyễn Thị Liên Hương
|
x
|
Ths
|
Kinh tế tài chính - ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
465
|
Lê Thị Thùy Dương
|
x
|
Ths
|
Tài chính
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
466
|
Phạm Thị Phương Uyên
|
x
|
Ths
|
Chính sách công
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
467
|
Hoàng Văn Tuấn
|
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
468
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
|
TS
|
Tài chính
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
469
|
Phan Thị Lệ Thúy
|
x
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
470
|
Phan Thị Khánh Trang
|
x
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
471
|
Hoàng Thị Dự
|
x
|
Ths
|
Tài chính ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
472
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
x
|
Ths
|
Tài chính
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
473
|
Phạm Khánh Thụy Anh
|
x
|
Ths
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|