Thông báo K61 tham dự Lễ Khai giảng năm học 2019-2020.
Thực hiện kết luận tại hội nghị ngày 04/9/2019, Phòng CTCTSV đã tổng hợp danh sach các lớp K61 tham dự Lễ Khai giảng năm học 2019-2020. Thừa ủy quyền của Hiệu trưởng, Phòng CTCTSV đề nghị:
- Các khoa/viện nhắc nhở CBVC, SV tham dự đông đủ, nghiêm túc đến khi buổi Lễ kết thúc; không ra vào trong thời gian Lễ.
- Thời gian: 07h00 ngày 06/9/2019
- Địa điểm: Tại Nhà thi đấu đa năng
- Trang phục: Lịch sự (áo sơ mi có cổ hoặc áo Đoàn, quần sẫm màu, khuyến khích nữ mặc áo dài truyền thống)
Chú ý: Các lớp không tham dự lễ khai giảng sẽ tham gia các hoạt động khác tổ chức trong khuôn viên Trường
- Danh sách các lớp K61 cụ thể như sau:
Khoa/Viện |
Lớp |
Cơ Khí |
61.CNNL |
Cơ Khí |
61.CDT |
Cơ Khí |
61.KTCK-1 |
Cơ Khí |
61.KTCK-2 |
Cơ Khí |
61C.CNNL |
Công nghệ Thông tin |
61.CNTTCLC |
Công nghệ Thông tin |
61.CNTT-3 |
Công nghệ Thực phẩm |
61.CBTS |
Công nghệ Thực phẩm |
61.CNTP-1 |
Công nghệ Thực phẩm |
61.CNTP-2 |
Công nghệ Thực phẩm |
61.CNHH |
Công nghệ Thực phẩm |
61.STH |
Điện Điện tử |
61.DDT-1 |
Điện Điện tử |
61.DDT-2 |
Điện Điện tử |
61C.DDT |
Du lịch |
61.QTDL-1 |
Du lịch |
61.QTDL-2 |
Du lịch |
61.QTDL-3 |
Du lịch |
61.QTDL-4 |
Du lịch |
61.QTDL-5 |
Du lịch |
61.QTDL-6 |
Du lịch |
61.QTDL-7 |
Du lịch |
61.QTDL-8 |
Du lịch |
61.QTDL-9 |
Du lịch |
61.QTDLP |
Du lịch |
61.QTDLCLC |
Du lịch |
61C.QTKS-1 |
Du lịch |
61C.QTKS-2 |
Kế toán Tài chính |
61C.KT |
Kế toán Tài chính |
61.KT-1 |
Kế toán Tài chính |
61.KT-2 |
Kế toán Tài chính |
61.KT-3 |
Kế toán Tài chính |
61.KT-4 |
Kế toán Tài chính |
61.TCNH-1 |
Kế toán Tài chính |
61.TCNH-2 |
Kế toán Tài chính |
61.TCNH-3 |
Khoa học Công nghệ và Khai thác Thủy sản |
61.QLTS |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
60.LKT |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
61.LUAT-1 |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
61.LUAT-2 |
Kinh tế |
61.KDTM-1 |
Kinh tế |
61.MARKT-2 |
Kinh tế |
61.KTPT |
Kinh tế |
61.QTKDCLC |
Kinh tế |
61.KTETS |
Kỹ thuật Giao Thông |
61.CNOT-2 |
Kỹ thuật Giao Thông |
61.CKDL |
Kỹ thuật Giao Thông |
61.KTTT |
Kỹ thuật Giao Thông |
61.KHHH |
Ngoại ngữ |
61C.TADL |
Ngoại ngữ |
61.NNA-2 |
Ngoại ngữ |
61.NNA-3 |
Ngoại ngữ |
61.NNA-4 |
Ngoại ngữ |
61.NNA-5 |
Ngoại ngữ |
61.NNA-6 |
Ngoại ngữ |
61.NNA-7 |
Ngoại ngữ |
61.NNA-8 |
Nuôi trồng Thủy sản |
61.NTTS |
Xây dựng |
61.CNXD-1 |
Xây dựng |
61.CNXD-2 |
Công nghệ Sinh học và Môi trường |
61.CNMT |
Công nghệ Sinh học và Môi trường |
61.CNSH |